1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contour

contour

/"kɔntuə/
Danh từ
  • đường viền, đường quanh
  • đường nét
  • Anh - Mỹ sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng
Động từ
  • đánh dấu bằng đường mức
  • đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi
Kỹ thuật
  • biến dạng
  • đường bao
  • đường bao quanh
  • đường biên
  • đường bình độ
  • đường đồng mức
  • đường khoanh
  • đường viền
  • ranh giới
  • vành
  • vẽ đường bao
Điện lạnh
  • đường (kín)
Y học
  • đường viền, đường quanh, chu tuyến
Hóa học - Vật liệu
  • hình bao
Xây dựng
  • vẽ đường đồng mức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận