contingent
/kən"tindʤənt/
Tính từ
- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
những món chi tiêu bất ngờ
- còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
to be contingent on something:
còn tuỳ thuộc vào việc gì
Danh từ
- nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)
- quân sự đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
- (như) contingency
Kỹ thuật
- tiếp cận
- tiếp liên
Chủ đề liên quan
Thảo luận