1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contingent

contingent

/kən"tindʤənt/
Tính từ
Danh từ
  • nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)
  • quân sự đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
  • (như) contingency
Kỹ thuật
  • tiếp cận
  • tiếp liên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận