Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ constrict
constrict
/kən"strikt/
Động từ
thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại
to
constrict
a
vein
:
thắt tĩnh mạch lại
to
constrict
a
muscle
:
làm bắp cơ co thắt lại
làm thui chột, làm cằn cỗi
Kỹ thuật
xiết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận