1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ constrain

constrain

/kən"strein/
Động từ
  • bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
  • dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
  • nhốt, giam cầm
Kỹ thuật
  • ép buộc
  • kiềm chế
  • ràng buộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận