Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ constrain
constrain
/kən"strein/
Động từ
bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
to
constrain
someone
to
do
something
:
ép buộc ai làm việc gì
dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
nhốt, giam cầm
Kỹ thuật
ép buộc
kiềm chế
ràng buộc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận