Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consonant
consonant
/"kɔnsənənt/
Tính từ
hoà hợp, phù hợp
consonant
with
one"s
duty
:
phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình
âm nhạc
thuận tai, êm ái, du dương
Danh từ
ngôn ngữ học
phụ âm
Kỹ thuật
hài hòa
Vật lý
phụ âm
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận