1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conserve

conserve

/kən"sə:v/
Danh từ
  • mứt, mứt quả
Động từ
  • giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
  • chế thành mứt
Kinh tế
  • bảo quản
  • sự trữ
Kỹ thuật
  • bảo quản
  • bảo tồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận