Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conserve
conserve
/kən"sə:v/
Danh từ
mứt, mứt quả
Động từ
giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
to
conserve
one"s
strength
:
giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
chế thành mứt
Kinh tế
bảo quản
sự trữ
Kỹ thuật
bảo quản
bảo tồn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận