1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conservative

conservative

/kən"sə:vətiv/
Tính từ
  • để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn
  • bảo thủ, thủ cựu
  • thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng
Danh từ
  • người bảo thủ, người thủ cựu
  • đảng viên đảng bảo thủ Anh
Kinh tế
  • người bảo quản
  • người bảo tồn
  • người giám hộ
Kỹ thuật
  • bảo toàn
Xây dựng
  • bảo thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận