Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confines
confines
Danh từ
biên giới; ranh giới
beyond the confines of human knowledge
within
the
confines
of
family
life
:
trong giới hạn của cuộc sống gia đình
Kỹ thuật
biên giới
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận