1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confines

confines

Danh từ
  • biên giới; ranh giới
  • beyond the confines of human knowledge
Kỹ thuật
  • biên giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận