Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confident
confident
/"kɔnfidənt/
Tính từ
tin chắc, chắc chắn
to
be
confident
of
sencess:
tin chắc là thành công
tự tin
tin tưởng, tin cậy
a
confident
smile
:
nụ cười tin tưởng
liều, liều lĩnh
trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược
Danh từ
người tâm phúc, người tri kỷ
Xây dựng
tin chắc
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận