1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confident

confident

/"kɔnfidənt/
Tính từ
  • tin chắc, chắc chắn
  • tự tin
  • tin tưởng, tin cậy
  • liều, liều lĩnh
  • trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược
Danh từ
  • người tâm phúc, người tri kỷ
Xây dựng
  • tin chắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận