1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conclude

conclude

/kən"klu:d/
Động từ
  • kết thúc, chấm dứt (công việc...); bế mạc (phiên họp)
  • kết luận
  • quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
  • ký kết
Kỹ thuật
  • kết luận
  • kết thúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận