Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conclude
conclude
/kən"klu:d/
Động từ
kết thúc, chấm dứt (công việc...); bế mạc (phiên họp)
to
conclude
a
speech
:
kết thúc bài nói
kết luận
quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
ký kết
to
conclude
a
treaty
:
ký kết một bản hiệp ước
Kỹ thuật
kết luận
kết thúc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận