Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concealment
concealment
/kən"si:lmənt/
Danh từ
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
to
remain
in
concealment
:
ẩn náu
Kinh tế
che đậy
giấu giếm
không tiết lộ
sự úp mở
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận