1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concealment

concealment

/kən"si:lmənt/
Danh từ
  • sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
  • chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
Kinh tế
  • che đậy
  • giấu giếm
  • không tiết lộ
  • sự úp mở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận