compulsory
/kəm"pʌlsəri/
Tính từ
- ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
những biện pháp cưỡng bách
Thành ngữ
- compulsory education
- giáo dục phổ cập
- formal dress compulsory
- yêu cầu mặc lễ phục
Kinh tế
- bắt buộc
- bó buộc
- cưỡng bách
- cưỡng chế
Chủ đề liên quan
Thảo luận