1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compulsory

compulsory

/kəm"pʌlsəri/
Tính từ
  • ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
Thành ngữ
Kinh tế
  • bắt buộc
  • bó buộc
  • cưỡng bách
  • cưỡng chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận