1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compensate

compensate

/"kɔmpenseit/
Động từ
Kỹ thuật
  • bổ chính
  • bồi thường
  • bù trừ
  • đền bù
  • điều hòa
  • làm cân bằng
Xây dựng
  • bù vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận