Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ collusion
collusion
/kə"lu:ʤn/
Danh từ
sự câu kết, sự thông đồng
to
enter
into
collusion
with
someone
:
cấu kết với ai, thông đồng với ai
Kinh tế
thông đồng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận