Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ collide
collide
/kə"laid/
Nội động từ
va nhau, đụng nhau
the
ships
collided
in
the
fog
:
tàu va phải nhau trong sương mù
va cham; xung đột
ideas
collide
:
ý kiến xung đột
Kỹ thuật
đối lập
đụng nhau
va
va chạm
xung đột
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận