Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cognizant
cognizant
/"kɔgnizənt/
Tính từ
biết, hiểu biết, biết rõ
to
be
cognizant
of
something
:
biết rõ việc gì
triết học
có nhận thức về
Chủ đề liên quan
Triết học
Thảo luận
Thảo luận