1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cocoa

cocoa

/"koukou/
Danh từ
  • bột cacao
  • nước cacao
  • màu cacao
Thành ngữ
Kinh tế
  • bột cacao
  • cây cacao
  • nước cacao
Hóa học - Vật liệu
  • cacao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận