Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cocoa
cocoa
/"koukou/
Danh từ
quả dừa
thực vật học
cây dừa
bột cacao
nước cacao
màu cacao
Thành ngữ
cocoa
bean
hột cacao
cocoa
nib
hột cacao đã bóc vỏ
cocoa
powder
thuốc súng nâu
Kinh tế
bột cacao
cây cacao
nước cacao
Hóa học - Vật liệu
cacao
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận