1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nib

nib

/nib/
Danh từ
  • đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
  • đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
  • mỏ chim
  • (số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
  • kỹ thuật chốt
Động từ
  • vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
  • làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
  • cắm đầu nhọn vào (vật gì)
Kinh tế
  • hạt cacao nghiền
Kỹ thuật
  • chốt
  • đầu nhọn
  • ngõng
  • mũi nhọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận