Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clockwork
clockwork
/"klɔkwə:k/
Danh từ
bộ máy đồng hồ
like
clockwork
:
đều đặn như một cái máy
Tính từ
đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
with
clockwork
precision
:
chính xác như bộ máy đồng hồ
Vật lý
cấu đồng hồ
Cơ khí - Công trình
cơ cấu định giờ
cơ cấu đồng hồ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận