1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clockwork

clockwork

/"klɔkwə:k/
Danh từ
  • bộ máy đồng hồ
Tính từ
  • đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
Vật lý
  • cấu đồng hồ
Cơ khí - Công trình
  • cơ cấu định giờ
  • cơ cấu đồng hồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận