1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clincher

clincher

/"klintʃə/ (clencher) /"klintʃə/
Danh từ
  • lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
Kỹ thuật
  • đinh móc
  • đinh tán
  • móc sắt
Xây dựng
  • đinh đầu phẳng
  • đinh gập đầu
  • thợ tán đinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận