Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clincher
clincher
/"klintʃə/ (clencher) /"klintʃə/
Danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
that"s
a
clincher
for
him
:
lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng
Kỹ thuật
đinh móc
đinh tán
móc sắt
Xây dựng
đinh đầu phẳng
đinh gập đầu
thợ tán đinh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận