Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cleanse
cleanse
/klenz/
Động từ
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa
to
cleanse
the
blood
:
tẩy máu
to
cleanse
someone
of
his
sin
:
tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
nạo, vét (cống...)
kinh thánh
chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)
Kỹ thuật
khử bỏ tạp chất
làm sạch
nạo vét
tẩy rửa
Chủ đề liên quan
Kinh thánh
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận