1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circulate

circulate

/"sə:kjuleit/
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • chuyển
  • đi vòng quanh
  • luân chuyển
  • lưu thông
  • tuần hoàn
Toán - Tin
  • chu chuyển
Điện lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận