1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cipher

cipher

/"saifə/ (cypher) /"saifə/
Danh từ
  • số không, số zêrô
  • người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
  • chữ số A-rập
  • mật mã
  • chữ viết lồng nhau
Thành ngữ
  • to stand for cipher
    • hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị
Động từ
  • tính thành số
  • viết thành mật mã
Nội động từ
  • tính toán
Kỹ thuật
  • chữ số
  • ký hiệu
  • mật
  • mật mã
  • số không
  • số thư mục
Điện tử - Viễn thông
  • bí số
Toán - Tin
  • ký hiệu chữ số
Xây dựng
  • số ký hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận