Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Nam Phi
aard-wolf
aardwolf
aasvogel
baas
baasskap
berg
braai
braaivleis
dop
drift
field-cornet
grysbok
inspan
interleading
karoo
koskas
kragdadige
lekker
mealie
nek
panga
padkos
promerops
rondavel
speck
spruit
stoep
swazi
township
tsotsi
veld
veldt