Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kragdadige
kragdadige
Danh từ
Nam Phi
sự cứng rắn không nhượng bộ
Chủ đề liên quan
Nam Phi
Thảo luận
Thảo luận