1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speck

speck

/spek/
Danh từ
  • mỡ (chó biển, cá voi)
  • dấu, vết, đốm
  • hạt (bụi...)
  • chỗ (quả) bị thối
  • Anh - Mỹ Nam Phi thịt mỡ
Động từ
  • làm lốm đốm
Kinh tế
  • chấm nhỏ
  • điểm
  • mỡ
  • phần tử lọt sàng
  • tấm
Kỹ thuật
  • điểm chấm lốm đốm
  • đốm
  • hạt bụi
  • vết
  • vệt
Toán - Tin
  • vết bẩn lốm đốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận