Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ speck
speck
/spek/
Danh từ
mỡ (chó biển, cá voi)
dấu, vết, đốm
hạt (bụi...)
chỗ (quả) bị thối
Anh - Mỹ
Nam Phi
thịt mỡ
Động từ
làm lốm đốm
Kinh tế
bơ
chấm nhỏ
điểm
mỡ
phần tử lọt sàng
tấm
Kỹ thuật
điểm chấm lốm đốm
đốm
hạt bụi
vết
vệt
Toán - Tin
vết bẩn lốm đốm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Nam Phi
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận