1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspan

inspan

/in"spæn/
Động từ
  • Nam Phi buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận