Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Hợp kim
babbit metal
base metal
basic metal
dural
duralumin
duraluminium
elinvar
ferrotungsten
ferrozirconium
ferro-nickel
ferrocalcite
ferrocerium
ferromolybdenum
ferrochrome
ferrovanadium
platinite
platinoid