Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dural
dural
/djuə"ræl/ (duralumin) /djuə"ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju"minjəm/
Danh từ
đura
hợp kim
Y học
màng cứng, lớp ngoài cùng dày nhất của ba lớp màng não
Chủ đề liên quan
Hợp kim
Y học
Thảo luận
Thảo luận