1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dural

dural

/djuə"ræl/ (duralumin) /djuə"ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju"minjəm/
Danh từ
Y học
  • màng cứng, lớp ngoài cùng dày nhất của ba lớp màng não
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận