1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duraluminium

duraluminium

/djuə"ræl/ (duralumin) /djuə"ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju"minjəm/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hợp kim
Xây dựng
  • đura
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận