Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ duralumin
duralumin
/djuə"ræl/ (duralumin) /djuə"ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju"minjəm/
Danh từ
đura
hợp kim
Điện lạnh
đuyara
Điện
gồm có đồng
manhê và silic
Chủ đề liên quan
Hợp kim
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận