Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chitty
chitty
/tʃit/
Danh từ
đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
người phụ nữ nhỏ bé, người phụ nữn mảnh dẻ
mầm, manh nha
giấy phép
giấy chứng nhận, chứng chỉ
phiếu thanh toán
giấy biên nhận, giấy biên lai
thư ngắn
Thành ngữ
a
chit
of
a
girl
con ranh con, con oắt con
farewell
chit
quân sự
tiếng lóng
giấy về nghỉ phép
Chủ đề liên quan
Quân sự
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận