1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chitty

chitty

/tʃit/
Danh từ
  • đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
  • người phụ nữ nhỏ bé, người phụ nữn mảnh dẻ
  • mầm, manh nha
  • giấy phép
  • giấy chứng nhận, chứng chỉ
  • phiếu thanh toán
  • giấy biên nhận, giấy biên lai
  • thư ngắn
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận