Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ checkmate
checkmate
/"tʃek"meit/
Danh từ
sự thua, sự thất bại
đánh cờ
sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết
Thành ngữ
to
play
checkmate
with
somebody
đánh cờ
chiếu tướng vì bắt ai phải thua
đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai
Động từ
làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)
đánh cờ
chiếu hết
Chủ đề liên quan
Đánh cờ
Thảo luận
Thảo luận