1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ checkmate

checkmate

/"tʃek"meit/
Danh từ
  • sự thua, sự thất bại
  • đánh cờ sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết
Thành ngữ
Động từ
  • làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)
  • đánh cờ chiếu hết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận