1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ certificate

certificate

/sə"tifikit/
Danh từ
Động từ
  • cấp giấy chứng nhận
  • cấp văn bằng
Kinh tế
  • bằng cấp
  • biên lai
  • biên nhận
  • cấp bằng
  • chứng chỉ
  • chứng thư
  • giấy chứng nhận
  • giấy phép kinh doanh
  • giấy xác nhận
  • văn bằng
Kỹ thuật
  • bằng
  • bằng (sáng chế)
  • biên bản
  • chứng chỉ
  • chứng chỉ chứng nhận
  • giấy chứng nhận
  • hồ sơ
Toán - Tin
  • chứng chỉ người dùng
  • chứng nhận người dùng
Cơ khí - Công trình
  • giấy chứng chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận