certificate
/sə"tifikit/
Danh từ
- giấy chứng nhận; bằng
giấy (chứng nhận) khai sinh
giấy chứng nhận sức khoẻ
- chứng chỉ, văn bằng
Động từ
- cấp giấy chứng nhận
- cấp văn bằng
Kinh tế
- bằng cấp
- biên lai
- biên nhận
- cấp bằng
- chứng chỉ
- chứng thư
- giấy chứng nhận
- giấy phép kinh doanh
- giấy xác nhận
- văn bằng
Kỹ thuật
- bằng
- bằng (sáng chế)
- biên bản
- chứng chỉ
- chứng chỉ chứng nhận
- giấy chứng nhận
- hồ sơ
Toán - Tin
- chứng chỉ người dùng
- chứng nhận người dùng
Cơ khí - Công trình
- giấy chứng chỉ
Chủ đề liên quan
Thảo luận