caveat
/"keiviæt/
Danh từ
Động từ
- đào thành hang, xoi thành hang
Nội động từ
- chính trị tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)
Thành ngữ
Kinh tế
- giấy báo trước
- lời cảnh báo
- sự xin đình chỉ thủ tục tố tụng
- thông báo đình chỉ hành động
- thông báo ngưng trả tiền
Kỹ thuật
- ngừng kiện
Xây dựng
- sự báo trước
- sự ngừng kiện
Chủ đề liên quan
Thảo luận