1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cave

cave

/"keivi/
Thán từ
Kinh tế
  • lỗ (trong fomat)
Kỹ thuật
  • chỗ lõm
  • động
  • hang
  • hố
  • hốc
  • khoang chứa tro
  • sự sụp đổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận