Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cave
cave
/"keivi/
Thán từ
học đường
tiếng lóng
chú ý! (thầy giáo đến kia...)
Kinh tế
lỗ (trong fomat)
Kỹ thuật
chỗ lõm
động
hang
hố
hốc
khoang chứa tro
sự sụp đổ
Chủ đề liên quan
Học đường
Tiếng lóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận