Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cater
cater
/"keitə/
Nội động từ
cung cấp thực phẩm, lương thực
phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
this
programme
caters
for
the
masses
:
chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng
Kinh tế
cung cấp thực phẩm
phục vụ theo yêu cầu
Kỹ thuật
cung cấp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận