1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cater

cater

/"keitə/
Nội động từ
  • cung cấp thực phẩm, lương thực
  • phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
Kinh tế
  • cung cấp thực phẩm
  • phục vụ theo yêu cầu
Kỹ thuật
  • cung cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận