Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ casualty
casualty
/"kæʤjuəlti/
Danh từ
tai hoạ, tai biến; tai nạn
người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)
(số nhiều)
quân sự
số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
the
enemy
suffered
heavy
casualties
:
quân địch bị thương vong nặng nề
Kinh tế
tai biến
tai nạn
Kỹ thuật
sự hư hỏng
tai nạn
Hóa học - Vật liệu
trường hợp bất ngờ
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận