1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ casualty

casualty

/"kæʤjuəlti/
Danh từ
  • tai hoạ, tai biến; tai nạn
  • người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)
  • (số nhiều) quân sự số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
Kinh tế
  • tai biến
  • tai nạn
Kỹ thuật
  • sự hư hỏng
  • tai nạn
Hóa học - Vật liệu
  • trường hợp bất ngờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận