Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carpeting
carpeting
Danh từ
vật liệu làm thảm
thảm nói chung
sự mắng nhiếc thậm tệ
He
gave
me
a
real
carpeting
:
Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ
Kỹ thuật Ô tô
thảm lót chân
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận