Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cancer
cancer
/"kænsə/
Danh từ
bệnh ung thư
to
die
of
cancer
:
chết vì bệnh ung thư
nghĩa bóng
ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
Thành ngữ
the
tropic
of
Cancer
hạ chí tuyến
Y học
ung thư
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận