1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cairn

cairn

/keən/
Danh từ
  • ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đống đá
Xây dựng
  • đống đá làm dấu
  • vồng đá
Hóa học - Vật liệu
  • tháp đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận