Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cairn
cairn
/keən/
Danh từ
ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)
Thành ngữ
to
add
a
stone
to
somebody"s
cairn
tán dương người nào sau khi chết
Kỹ thuật
đống đá
Xây dựng
đống đá làm dấu
vồng đá
Hóa học - Vật liệu
tháp đá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận