1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cache

cache

/kæʃ/
Danh từ
  • nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
  • lương thực, vật dụng giấu kín
  • thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)
Động từ
  • giấu kín, trữ
Kỹ thuật
  • bộ nhớ cache
Toán - Tin
  • bộ nhớ sẵn
  • cạc nhớ
  • vùng nhớ đệm
Xây dựng
  • kho khuất
Điện tử - Viễn thông
  • tiền bộ nhớ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận