Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buyer
buyer
/baiə/
Danh từ
người mua
người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)
Thành ngữ
buyer"s
market
tình trạng hàng thừa khách thiếu
buyers
over
tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua
buyer"s
strike
sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
Kinh tế
người mua
người mua vào
người tiếp liệu
Kỹ thuật
người mua
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận