1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buyer

buyer

/baiə/
Danh từ
  • người mua
  • người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)
Thành ngữ
  • buyer"s market
    • tình trạng hàng thừa khách thiếu
  • buyers over
    • tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua
  • buyer"s strike
    • sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
Kinh tế
  • người mua
  • người mua vào
  • người tiếp liệu
Kỹ thuật
  • người mua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận