1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buttress

buttress

/"bʌtris/
Danh từ
Động từ
  • chống đỡ, làm cho vững chắc thêm
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bản chống
  • chống
  • cột chống
  • đỡ
  • gia cố
  • kẹp chặt
  • liên kết
  • mang
  • mố
  • tải
  • tăng cường
  • thanh chống
  • tựa
  • xây tường
Xây dựng
  • bộ tựa
  • sườn chống
  • trụ chống tường
  • trụ ốp
  • tường chông
  • xây trụ gia cố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận