1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunk

bunk

/bʌɳk/
Danh từ
  • giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)
  • tiếng lóng sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng
    • to do a bunk:

      cuốn xéo, biến, chuồn thẳng

Nội động từ
Động từ
Giao thông - Vận tải
  • giường ngủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận