1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunged

bunged

/bʌɳd/
Tính từ
  • bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
    • bunged up nose:

      mũi tắc nghẹt

    • bunged up eyes:

      mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận