Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bunged
bunged
/bʌɳd/
Tính từ
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
bunged
up
nose
:
mũi tắc nghẹt
bunged
up
eyes
:
mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt
Thảo luận
Thảo luận