1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bung

bung

/bʌɳ/
Danh từ
  • nút thùng
Động từ
Thành ngữ
Tính từ
Kinh tế
  • đậy nút thùng
  • nút thùng
Kỹ thuật
  • cái nút
  • máy ép cuộn
Cơ khí - Công trình
  • cái then
  • nút chốt lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận