Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bully
bully
/"buli/
Danh từ
(như) bully_beef
kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
to
play
the
bully
:
bắt nạt
kẻ khoác lác
du côn đánh thuê, tên ác ôn
ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm
Động từ
bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố
to
bully
someone
into
doing
something
:
bắt nạt ai phải làm gì
Tính từ
Anh - Mỹ
xuất sắc, cừ
Thán từ
Anh - Mỹ
bully for you! hoan hô!
Kỹ thuật
búa khoan
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận