1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bully

bully

/"buli/
Danh từ
  • (như) bully_beef
  • kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
  • kẻ khoác lác
  • du côn đánh thuê, tên ác ôn
  • ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm
Động từ
Tính từ
Thán từ
Kỹ thuật
  • búa khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận