Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bulgy
bulgy
/"bʌldʤin/ (bulgy) /"bʌldʤ/
Tính từ
lồi ra, phồng ra, phình lên
bulging
eyes
:
mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
bulging
cheeks
:
má phình lên, má bầu
Thảo luận
Thảo luận