1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulging

bulging

/"bʌldʤin/ (bulgy) /"bʌldʤ/
Tính từ
  • lồi ra, phồng ra, phình lên
Kỹ thuật
  • chỗ lồi
  • sự lồi ra
  • sự trương
Cơ khí - Công trình
  • sự làm lồi lên
  • sự làm phình ra
Xây dựng
  • sự vênh ra
  • sự xoắn mép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận